Có 4 kết quả:

拾遗 shí yí ㄕˊ ㄧˊ拾遺 shí yí ㄕˊ ㄧˊ时宜 shí yí ㄕˊ ㄧˊ時宜 shí yí ㄕˊ ㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to pocket a lost article
(2) (fig.) to correct others' errors
(3) to remedy omissions (in a text etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0